STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bạch Thị Lan Anh | | TK-00174 | Đề Kiem tra Tiếng Việt 4- Hoc ki 1- KNTTCS | PHẠM THỊ HỒNG | 27/09/2024 | 86 |
2 | Bạch Thị Lan Anh | | TK-00166 | 35 De toan 4 - tap 1 | LE ANH VINH | 27/09/2024 | 86 |
3 | Bạch Thị Lan Anh | | TK-00160 | Bài tập phát triển năng lực Toán 4- Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 27/09/2024 | 86 |
4 | Bạch Thị Lan Anh | | TK-00148 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/09/2024 | 86 |
5 | Bạch Thị Lan Anh | | TK-00133 | Kiểm tra đánh giá năng lực Tiếng Việt 4 - học kì I | PHẠM VĂN CÔNG | 27/09/2024 | 86 |
6 | Bạch Thị Lan Anh | | TK-00128 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4- Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/09/2024 | 86 |
7 | Bạch Thị Lan Anh | | TBGD-00014 | Thiết bị giáo dục tháng 6 /2020 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
8 | Bạch Thị Lan Anh | | TBGD-00015 | Thiết bị giáo dục tháng 7 /2020 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
9 | Bạch Thị Lan Anh | | TBGD-00017 | Thiết bị giáo dục tháng 9 /2020 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
10 | Bạch Thị Lan Anh | | TBGD-00025 | Thiết bị giáo dục tháng 5/2021 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
11 | Bạch Thị Lan Anh | | SDD-01512 | Bài học của thầy | Nhiều tác giả | 30/10/2024 | 53 |
12 | Bạch Thị Lan Anh | | SDD-00154 | Tình thầy trò | Nguyễn Hạnh | 30/10/2024 | 53 |
13 | Bùi Lan Dung | | DHNN-00007 | Kì1- Tháng 12/2019 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
14 | Bùi Lan Dung | | DHNN-00009 | Kì1- Tháng 2/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
15 | Bùi Lan Dung | | DHNN-00008 | Kì1- Tháng 1/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
16 | Bùi Thị Trường | | TGTT-00066 | Thế giới trong ta –tháng2/2022 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
17 | Bùi Thị Trường | | TGTT-00067 | Thế giới trong ta –tháng 3/2022 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
18 | Bùi Thị Trường | | TGTT-00069 | Thế giới trong ta –tháng 5/2022 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
19 | Bùi Thị Trường | | TGTT-00070 | Thế giới trong ta –tháng 6/2022 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
20 | Bùi Thị Trường | | TGTT-00071 | Thế giới trong ta –tháng 7/2022 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
21 | Bùi Thị Trường | | TGTT-00072 | Thế giới trong ta –tháng 8/2022 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
22 | Đặng Bảo Thoa | | TBGD-00020 | Thiết bị giáo dục tháng 12/2020 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
23 | Đặng Bảo Thoa | | TBGD-00022 | Thiết bị giáo dục tháng 2/2021 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
24 | Đặng Bảo Thoa | | TBGD-00021 | Thiết bị giáo dục tháng 1/2021 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
25 | Đặng Bảo Thoa | | TBGD-00024 | Thiết bị giáo dục tháng 42021 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
26 | Đặng Thị Hằng | | ÂN 5-00003 | Am nhac 5 - CD | LE ANH TUAN | 21/10/2024 | 62 |
27 | Đặng Thị Hằng | | ÂN 4-00003 | Âm nhạc 4 - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 21/10/2024 | 62 |
28 | Đặng Thị Hằng | | ÂN3-00003 | SGK - Âm nhạc 3 - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 21/10/2024 | 62 |
29 | Đặng Thị Hằng | | ÂN2-00003 | SGK -Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức CS | HOÀNG LONG | 21/10/2024 | 62 |
30 | Đặng Thị Hằng | | ÂN1-00003 | SGK - Âm nhạc 1 - Cùng học phát triển NL | HOÀNG LONG | 21/10/2024 | 62 |
31 | Đặng Thị Hằng | | NV-00223 | Âm nhạc 4 - SGV - Cánh Diều | LÊ ANH TUẤN | 21/10/2024 | 62 |
32 | Đặng Thị Hằng | | NV-00298 | ÂM NHẠC 5 - sach giao vien - CD | LÊ AH TUẤN | 21/10/2024 | 62 |
33 | Đặng Thị Hằng | | STKC-02205 | Tổ chức trò chơi dân gian cho học sinh tiểu học | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 21/10/2024 | 62 |
34 | Đặng Thị Hằng | | STKC-01422 | 100 ca khúc chào thế kỷ | Đinh Đức Lập | 21/10/2024 | 62 |
35 | Đặng Thị Hằng | | STKC-02200 | 108 ca khúc truyền thống hội Đoàn - Đội | NHIỀU TÁC GIẢ | 21/10/2024 | 62 |
36 | Đặng Thị Hằng | | STKC-01424 | Tuyển chọn ca khúc: Bay cao tiếng hát | Văn Tiến | 21/10/2024 | 62 |
37 | Đặng Thị Thu Hà | | DHNN-00021 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 2/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
38 | Đặng Thị Thu Hà | | DHNN-00022 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 3/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
39 | Đặng Thị Thu Hà | | DHNN-00023 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 4/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
40 | Đặng Thị Thu Hà | | DHNN-00024 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 5/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
41 | Đào Quốc Lập | | TGTT-00020 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 6 /2021 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
42 | Đào Quốc Lập | | TGTT-00021 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 10 /2021 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
43 | Đào Quốc Lập | | TGTT-00022 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 11 /2021 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
44 | Đào Quốc Lập | | TGTT-00023 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 12 /2021 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
45 | Đào Quốc Lập | | TGTT-00024 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 1 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
46 | Đào Quốc Lập | | TGTT-00025 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 2 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
47 | Đào Quốc Lập | | TGTT-00026 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 3 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
48 | Đào Quốc Lập | | SPL-00294 | Hệ thống văn bản pháp luật mới về GD | Hoàng Anh | 21/10/2024 | 62 |
49 | Đào Quốc Lập | | SPL-00230 | Cẩm nang những quy định mới.....hiệu trưởng | Thanh Hà | 21/10/2024 | 62 |
50 | Đinh Thị Ngọc Minh | | TGTT-00061 | Thế giới trong ta –tháng 8/2021 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
51 | Đinh Thị Ngọc Minh | | TGTT-00062 | Thế giới trong ta –tháng10/2021 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
52 | Đinh Thị Ngọc Minh | | TGTT-00064 | Thế giới trong ta –tháng12/2021 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
53 | Đinh Thị Ngọc Minh | | TGTT-00065 | Thế giới trong ta –tháng1/2022 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
54 | Đỗ Thị Miên | | TGTT-00035 | Thế giới trong ta –tháng 3 /2019 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
55 | Đỗ Thị Miên | | TGTT-00036 | Thế giới trong ta –tháng 4 /2019 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
56 | Đỗ Thị Miên | | TGTT-00037 | Thế giới trong ta –tháng 5 /2019 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
57 | Đỗ Thị Miên | | TGTT-00038 | Thế giới trong ta –tháng 6/2019 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
58 | Đỗ Thị Miên | | TGTT-00039 | Thế giới trong ta –tháng 7/2019 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
59 | Đoàn Minh Cơ | | DHNN-00017 | Kì1- Tháng 9/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
60 | Đoàn Minh Cơ | | DHNN-00018 | Kì1- Tháng 10/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
61 | Đoàn Minh Cơ | | DHNN-00020 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 1/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
62 | Đoàn Minh Cơ | | NV-00229 | Giáo dục thể chất 4 - SGV - Cánh Diều | ĐINH QUANG NGỌC | 22/11/2024 | 30 |
63 | Đoàn Minh Cơ | | NV-00048 | SGV - Giáo dục thể chất 3 - Cánh diều | LƯU QUANG | 22/11/2024 | 30 |
64 | Đoàn Minh Cơ | | SNV-01564 | Giáo dục thể chất 2 - Cánh diều | NGUYỄN XUÂN TIÊN | 22/11/2024 | 30 |
65 | Đoàn Minh Cơ | | SNV-01504 | Giáo dục thể chất 1 - Cánh diều | LÊ ANH TUẤN | 22/11/2024 | 30 |
66 | Đoàn Minh Cơ | | TC4-00006 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | ĐINH QUANG NGỌC | 22/11/2024 | 30 |
67 | Đoàn Minh Cơ | | TC5-00004 | Giao duc the chat 5 - CD | PHAM THI LE HANG | 22/11/2024 | 30 |
68 | Đoàn Minh Cơ | | TC2-00002 | SGK - Giáo dục thể chất 2 - Cánh diều | LƯU QUANG HIỆP | 22/11/2024 | 30 |
69 | Đoàn Minh Cơ | | SGKC-00062 | Giáo dục thể chất 1 - Cánh diều | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/11/2024 | 30 |
70 | Đồng Thị Ánh Sao | | DHNN-00030 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 11/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
71 | Đồng Thị Ánh Sao | | DHNN-00031 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 12/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
72 | Đồng Thị Ánh Sao | | TBGD-00052 | Thiết bị giáo dục tháng 8/2023 | Phạm Văn Sơn | 23/10/2024 | 60 |
73 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01283 | Thần đồng đất việt-tập146 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
74 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01284 | Thần đồng đất việt-tập146 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
75 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01285 | Thần đồng đất việt-tập146 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
76 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01286 | Thần đồng đất việt-tập147 | Phan Thị | 16/10/2024 | 67 |
77 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01288 | Thần đồng đất việt-tập147 | Phan Thị | 16/10/2024 | 67 |
78 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01290 | Thần đồng đất việt-tập148 | Phan Thị | 16/10/2024 | 67 |
79 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01291 | Thần đồng đất việt-tập148 | Phan Thị | 16/10/2024 | 67 |
80 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01292 | Thần đồng đất việt-tập152 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
81 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01293 | Thần đồng đất việt-tập152 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
82 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01294 | Thần đồng đất việt-tập152 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
83 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01295 | Thần đồng đất việt-tập152 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
84 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01296 | Thần đồng đất việt-tập153 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
85 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01297 | Thần đồng đất việt-tập153 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
86 | Dương Thảo My | 4 C | STN-01298 | Thần đồng đất việt-tập153 | Đặng Nhã | 16/10/2024 | 67 |
87 | Hồ Thị Hiền | | TGTT-00028 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 5 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
88 | Hồ Thị Hiền | | TGTT-00029 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 6 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
89 | Hồ Thị Hiền | | TGTT-00030 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 9 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
90 | Hồ Thị Hiền | | TGTT-00031 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 9 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
91 | Hồ Thị Hiền | | TGTT-00032 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 10 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
92 | Hồ Thị Hiền | | TGTT-00033 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 11 /2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
93 | Nguyễn Duy Đông | | TGTT-00041 | Thế giới trong ta –tháng 9/2019 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
94 | Nguyễn Duy Đông | | TGTT-00042 | Thế giới trong ta –tháng 1/2020 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
95 | Nguyễn Duy Đông | | TGTT-00044 | Thế giới trong ta –tháng 3/2020 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
96 | Nguyễn Duy Đông | | TGTT-00045 | Thế giới trong ta –tháng 4/2020 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
97 | Nguyễn Duy Đông | | STKC-01891 | Đồ điiển mỹ thuật | Nhất Như | 21/10/2024 | 62 |
98 | Nguyễn Duy Đông | | STKC-01892 | Từ điển mỹ thuật hội họa Thế giới | Tiệp Nhân | 21/10/2024 | 62 |
99 | Nguyễn Ngọc Sang | | TGTT-00054 | Thế giới trong ta –tháng 1/2021 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
100 | Nguyễn Ngọc Sang | | TGTT-00055 | Thế giới trong ta –tháng 2/2021 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
101 | Nguyễn Ngọc Sang | | TGTT-00056 | Thế giới trong ta –tháng 3/2021 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
102 | Nguyễn Ngọc Sang | | TGTT-00057 | Thế giới trong ta –tháng 4/2021 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
103 | Nguyễn Ngọc Sang | | TGTT-00060 | Thế giới trong ta –tháng 7/2021 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
104 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | | TGTT-00019 | Thế giới trong ta CĐ –tháng 5 /2021 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2024 | 62 |
105 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | | TK-00178 | Bài tập và phát triển năng lực Tiếng Việt 5 Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 09/10/2024 | 74 |
106 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | | TK-00180 | Bài tập và phát triển năng lực Tiếng Việt 5 Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 09/10/2024 | 74 |
107 | Nguyễn Thị Nga | | TGTT-00050 | Thế giới trong ta –tháng 9/2020 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
108 | Nguyễn Thị Nga | | TGTT-00051 | Thế giới trong ta –tháng 10/2020 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
109 | Nguyễn Thị Nga | | TGTT-00053 | Thế giới trong ta –tháng 12/2020 | ĐÀO NAM SƠN | 23/10/2024 | 60 |
110 | Nguyễn Thị Nhung | | DHNN-00025 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 6/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
111 | Nguyễn Thị Nhung | | DHNN-00026 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 7/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
112 | Nguyễn Thị Nhung | | DHNN-00028 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 9/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
113 | Nguyễn Thị Nhung | | DHNN-00029 | Dạy học ngày nay -Kì1- Tháng 10/2021 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
114 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02070 | 36 đề ôn luyện Toán 4 T1 | Vũ Dương Thụy | 11/10/2024 | 72 |
115 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-01743 | Phát triển và nâng cao TV 5 | Phạm Văn Công | 11/10/2024 | 72 |
116 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-01745 | Bồ dưỡng HS học giỏi văn - TV 5 | Trần Thế Sơn | 11/10/2024 | 72 |
117 | Nguyễn Thị Thảo | | DHNN-00004 | Kì1- Tháng 6 /2019 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
118 | Nguyễn Thị Thảo | | DHNN-00005 | Kì1- Tháng 7 /2019 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
119 | Nguyễn Thị Thảo | | DHNN-00006 | Kì1- Tháng 8/2019 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
120 | Nguyễn Thị Thư | | STKC-01703 | Để học giỏi Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 11/10/2024 | 72 |
121 | Nguyễn Thị Thư | | STKC-01711 | 500 bài toán trắc nghiệm 2 | Phạm Đình Thực | 11/10/2024 | 72 |
122 | Nguyễn Thị Thư | | STKC-00338 | Thực hành tập làm văn 2 | Trần Mạnh Hưởng | 11/10/2024 | 72 |
123 | Nguyễn Thị Thư | | STKC-01203 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 11/10/2024 | 72 |
124 | Nguyễn Thị Thư | | STKC-01997 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 T2 | Đỗ Trung Hiệu | 11/10/2024 | 72 |
125 | Nguyễn Thị Thư | | STKC-01994 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 T1 | Đỗ Trung Hiệu | 11/10/2024 | 72 |
126 | Nguyễn Thị Thư | | STKC-01702 | Bối dưỡng học sinh giỏi văn - TV 2 | Trần Thế Sơn | 11/10/2024 | 72 |
127 | Phạm Thị Lan | | DHNN-00014 | Kì1- Tháng 6/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
128 | Phạm Thị Lan | | DHNN-00015 | Kì1- Tháng 7/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
129 | Phạm Thị Lan | | DHNN-00016 | Kì1- Tháng 8/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
130 | Phạm Thị Quỳnh Ngọc | | TK-00214 | Bộ đề kiểm tra bốn kĩ năng Tiếng Anh 3 - Tập 2 - Globalsuccess | NGUYỄN THỊ THU HUẾ | 08/10/2024 | 75 |
131 | Phạm Thị Quỳnh Ngọc | | TK-00213 | Bộ đề kiểm tra bốn kĩ năng Tiếng Anh 3 - Tập 1 - Globalsuccess | NGUYỄN THỊ THU HUẾ | 08/10/2024 | 75 |
132 | Phạm Thị Quỳnh Ngọc | | TK-00211 | Bộ đề kiểm tra bốn kĩ năng Tiếng Anh 4 - Tập 1 - Globalsuccess | ĐẠI LỢI | 08/10/2024 | 75 |
133 | Phạm Thị Quỳnh Ngọc | | TK-00216 | Bộ đề kiểm tra bốn kĩ năng Tiếng Anh 4 - Tập 2 - Globalsuccess | ĐẠI LỢI | 08/10/2024 | 75 |
134 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00095 | Bài tập toán cơ bản và nâng cao Toán 3 - T1 | LÊ ANH VINH | 05/11/2024 | 47 |
135 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00109 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3 - Học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/11/2024 | 47 |
136 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00113 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/11/2024 | 47 |
137 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00060 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 05/11/2024 | 47 |
138 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00064 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2- Học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/11/2024 | 47 |
139 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00050 | Toán 2 dành cho học buổi 2 - Tập 1 | VŨ VĂN DƯƠNG | 05/11/2024 | 47 |
140 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00042 | Vở bài tập nâng cao Toán 2 Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 05/11/2024 | 47 |
141 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00070 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/11/2024 | 47 |
142 | Phạm Thị Thanh Xuân | | TK-00091 | Chinh phục nâng cao Toán 3 - KNTTCS | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/11/2024 | 47 |
143 | Phan Thị Thanh Giang | | TK-00192 | 35 Đề ô luyện Toán 5 - Tập 1- KNTTCS | LÊ ANH VINH | 11/10/2024 | 72 |
144 | Phan Thị Thanh Giang | | TK-00218 | Bài tập tuần tiếng Việt 5 - tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 11/10/2024 | 72 |
145 | Phan Thị Thanh Giang | | TK-00224 | Bài tập tuần ttoán 5 - tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 11/10/2024 | 72 |
146 | Phan Thị Thanh Giang | | TBGD-00005 | Thiết bị giáo dục tháng 7/2019 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
147 | Phan Thị Thanh Giang | | TBGD-00008 | Thiết bị giáo dục tháng 1/2020 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
148 | Phan Thị Thanh Giang | | TBGD-00011 | Thiết bị giáo dục tháng 3/2020 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
149 | Phan Thị Thanh Giang | | TBGD-00010 | Thiết bị giáo dục tháng 2/2019 | Phạm Văn Sơn | 21/10/2024 | 62 |
150 | Phan Thị Thanh Giang | | TK-00199 | Bài tập phát triển năng lực Toán 5 - Tập1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 11/10/2024 | 72 |
151 | Phan Thị Thanh Giang | | TK-00182 | 500 BÀI toán cơ bản và nâng cao 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 11/10/2024 | 72 |
152 | Tiêu Thị Nhung | | TK-00206 | Bài tập hằng ngày Toán 5- Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 11/10/2024 | 72 |
153 | Tiêu Thị Nhung | | TK-00193 | 35 Đề ô luyện Toán 5 - Tập 1- KNTTCS | LÊ ANH VINH | 11/10/2024 | 72 |
154 | Tiêu Thị Nhung | | TK-00170 | 35 Đề ô luyện TV 5 Tập 1- KNTTCS | LÊ ANH VINH | 11/10/2024 | 72 |
155 | Tiêu Thị Nhung | | TBGD-00044 | Thiết bị giáo dục tháng 12/2022 | Phạm Văn Sơn | 23/10/2024 | 60 |
156 | Tiêu Thị Nhung | | TBGD-00046 | Thiết bị giáo dục tháng 2/2023 | Phạm Văn Sơn | 23/10/2024 | 60 |
157 | Tiêu Thị Nhung | | TBGD-00048 | Thiết bị giáo dục tháng 4/2023 | Phạm Văn Sơn | 23/10/2024 | 60 |
158 | Tiêu Thị Nhung | | TBGD-00049 | Thiết bị giáo dục tháng 5/2023 | Phạm Văn Sơn | 23/10/2024 | 60 |
159 | Trần Đức Hoài | | DHNN-00001 | Kì1- 3/2019 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
160 | Trần Đức Hoài | | DHNN-00002 | Kì1- Tháng 4/2019 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
161 | Trần Đức Hoài | | DHNN-00003 | Kì1- Tháng 5/2019 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
162 | Trần Thị Kim Hoa | | DHNN-00011 | Kì1- Tháng 4/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
163 | Trần Thị Kim Hoa | | DHNN-00012 | Kì1- Tháng 5/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
164 | Trần Thị Kim Hoa | | DHNN-00013 | Kì1- Tháng 5/2020 | Nguyễn Như Ý | 23/10/2024 | 60 |
165 | Trần Thị Thành | | SPL-00401 | Giải đáp những câu hỏi... | Bộ Tài Chính | 21/10/2024 | 62 |
166 | Trần Thị Thành | | SPL-00376 | Hệ thống văn bản quy định.... | Nguyễn Thành Long | 21/10/2024 | 62 |
167 | Trần Thị Thành | | SPL-00374 | HD kiểm soát chi qua...T1 | Bộ Tài Chính | 21/10/2024 | 62 |
168 | Trần Thị Thành | | SPL-00396 | Hệ thống quy định và quản lý.... | Hà Phương | 21/10/2024 | 62 |
169 | Trần Thị Thành | | SPL-00435 | Các quy định mới nhất hướng dẫn sử dụng ngân sách nhà nước, các khoản chi thường xuyên. chi nội bộ, chế độ tiền lương đối với đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 21/10/2024 | 62 |
170 | Trần Thị Thành | | SPL-00434 | Hướng dẫn lập báo cáo tài chính, báo quyết toán và chế độ tiền lương mới,phụ cấp kế toán trưởng, phụ trách kế toán trong lĩnh vực kế toán nhà nước. | PHẠM KIỀU ANH | 21/10/2024 | 62 |
171 | Trần Thị Thành | | STKC-01151 | Những tấm lòng cao cả | Edmondo De Amicis | 21/10/2024 | 62 |
172 | Trần Thị Thành | | STKC-01150 | Công chúa Việt Nam | Nguyễn Bích Ngọc | 21/10/2024 | 62 |
173 | Trần Thị Thành | | STKC-01828 | 100 điều nên biết về phong tục VN | Minh Đường | 21/10/2024 | 62 |
174 | Trần Thị Thủy | | TK-00188 | 500 bài Toán 5 chọn lọc | NGÔ LONG CHÂU | 02/10/2024 | 81 |
175 | Trần Thị Thủy | | TK-00183 | 500 BÀI toán cơ bản và nâng cao 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/10/2024 | 81 |
176 | Trần Thị Thủy | | TK-00185 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/10/2024 | 81 |
177 | Trần Thị Thủy | | TK-00207 | Bài tập hằng ngày Toán 5- Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 02/10/2024 | 81 |
178 | Vũ Đình Khanh | | SPL-00440 | Học chơi cầu lông | HẢI PHONG | 21/10/2024 | 62 |