| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-00903
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - QUYỂN 1 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 2 |
SNV-00904
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - QUYỂN 1 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 3 |
SNV-00905
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - QUYỂN 2 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 4 |
SNV-00906
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - QUYỂN 2 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 5 |
SNV-00907
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - QUYỂN 3 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 6 |
SNV-00908
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - QUYỂN 3 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 7 |
SNV-00909
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - QUYỂN 4 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 8 |
SNV-00910
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - QUYỂN 4 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 9 |
SNV-00911
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - Cấp tiểu học - Q1 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
| 10 |
SNV-00912
| BỘ GD&ĐT | Chương trình GDPT 2018 - Cấp tiểu học - Q1 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | HCM | 2021 | 37 | 80000 |
|