STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn nghệ Hải Dương
|
3
|
46000
|
2 |
Cầu vồng tuổi thơ
|
5
|
140000
|
3 |
Nhi đồng chăm học
|
6
|
60000
|
4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
8
|
52000
|
5 |
Giáo Dục tiểu học
|
9
|
81000
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
14
|
266000
|
7 |
Thiếu niên tiền phong
|
16
|
160000
|
8 |
Báo Hải Dương cuối tuần
|
20
|
50000
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
31
|
868000
|
10 |
Văn học và tuổi trẻ
|
39
|
390000
|
11 |
Toán học tuổi trẻ
|
40
|
400000
|
12 |
Toán tuổi thơ
|
48
|
336000
|
13 |
Thế giới mới
|
50
|
700000
|
14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
55
|
1595000
|
15 |
Thế giới trong ta
|
75
|
1500000
|
16 |
Tạp chí giáo dục
|
110
|
3025000
|
17 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
129
|
580500
|
18 |
Báo Hải Dương hàng ngày
|
130
|
195000
|
19 |
Sách tham khảo - Chương trình 2018
|
291
|
14304000
|
20 |
Sách nghiệp vụ - Chương trình 2018
|
321
|
13688000
|
21 |
Sách pháp luật
|
606
|
13115300
|
22 |
Sách nghiệp vụ
|
765
|
18883500
|
23 |
Sách thiếu nhi
|
1007
|
34091300
|
24 |
Sách giáo khoa
|
1157
|
21295415
|
25 |
Sách đạo đức
|
1777
|
28943500
|
26 |
Sách tham khảo
|
2790
|
68424210
|
|
TỔNG
|
9502
|
223189725
|