STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo khoa Tiếng anh 1
|
1
|
50000
|
2 |
Sách giáo khoa Mĩ Thuật 4 - CT 2018
|
2
|
40000
|
3 |
Sách giáo khoa Tiếng anh 2
|
2
|
100000
|
4 |
Sách giáo khoa Tiếng anh 3
|
2
|
100000
|
5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
3
|
46000
|
6 |
Sách giáo khoa Âm nhạc 3- CT 2018
|
4
|
48000
|
7 |
Vở bài tập Mĩ thuật 1- CT 2018
|
4
|
64000
|
8 |
Sách giáo khóa Tin học Lớp 3 - CT 2018
|
4
|
96000
|
9 |
Sách giáo khóa Công nghệ Lớp 3 - CT 2018
|
4
|
96000
|
10 |
Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 3- Chương trình 2018
|
4
|
80000
|
11 |
Sách giáo khoa Mĩ Thuật 3- Chương trình 2018
|
4
|
52000
|
12 |
Vở bài tập Đạo đức 2- CT 2018
|
5
|
5500
|
13 |
Sách giáo khoa âm nhạc 4- CT 2018
|
6
|
88000
|
14 |
Sách giáo khóa Công nghệ Lớp 4 - CT 2018
|
6
|
88000
|
15 |
Sách giáo khóa Tin học Lớp - CT 2018
|
6
|
116000
|
16 |
Sách giáo khoa đạo đức 4 - CT 2018
|
6
|
88000
|
17 |
Sách giáo khoa Tự nhiên xã hội 2 - CT 2018
|
6
|
150000
|
18 |
Vở bài tập Mĩ thuật 2- CT 2018
|
6
|
54000
|
19 |
Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 - CT 2018
|
7
|
98000
|
20 |
Vở bài tập Âm nhạc 1- CT 2018
|
7
|
70000
|
21 |
Sách giáo khoa Âm nhạc 2- CT 2018
|
7
|
84000
|
22 |
Vở bài tập Âm nhạc 2- CT 2018
|
7
|
56000
|
23 |
Sách giáo khoa giáo dục thể chất 4 - CT 2018
|
7
|
120000
|
24 |
Vở bài tập Hoạt động trải ghiệm 2 - CT 2018
|
8
|
120
|
25 |
Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 1- Chương trình 2018
|
8
|
136000
|
26 |
Vở Bài tập Toán 4 - CT 2018
|
8
|
204000
|
27 |
Vở bài tập tiếng Việt 4
|
8
|
156000
|
28 |
Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 3 - CT 2018
|
8
|
152000
|
29 |
Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 2- Chương trình 2018
|
8
|
160000
|
30 |
Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 2- CT 2018
|
8
|
120000
|
31 |
Sách giáo khoa Tự nhiên xã hội 3 - CT 2018
|
8
|
192000
|
32 |
Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 - CT 2018
|
8
|
120000
|
33 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
8
|
52000
|
34 |
Sách giáo khoa Đạo đức 3- CT 2018
|
8
|
104000
|
35 |
Sách giáo khoa Đạo đức 2- CT 2018
|
8
|
104000
|
36 |
Vở bài tập Đạo đức 3- CT 2018
|
8
|
120000
|
37 |
Sách giáo khoa Âm nhạc 1- CT 2018
|
9
|
108000
|
38 |
Giáo Dục tiểu học
|
9
|
81000
|
39 |
Sách giáo dục địa phương 2018
|
10
|
302000
|
40 |
Sách giáo khoa hoạt động trải nghiệm 4 - CT 2018
|
10
|
192000
|
41 |
Sách giáo khoa Lịch sử và địa lí lí Lớp 4 - CT 2018
|
10
|
208000
|
42 |
Sách giáo khoa Mĩ Thuật 2- Chương trình 2018
|
10
|
108000
|
43 |
Tài liệu an toàn giao thông lớp 1
|
10
|
150000
|
44 |
Tài liệu an toàn giao thông lớp 3
|
10
|
150000
|
45 |
Tài liệu an toàn giao thông lớp 2
|
10
|
150000
|
46 |
Sách giáo khoa Khoa học 4 - Chương trình 2018
|
10
|
192000
|
47 |
Tài liệu an toàn giao thông lớp 4
|
10
|
150000
|
48 |
Tài liệu an toàn giao thông lớp5
|
10
|
150000
|
49 |
Vở bài tập toán 2 - CT 2018
|
10
|
195000
|
50 |
Sách giáo khoa Toán 2 - Chương trình 2018
|
11
|
275000
|
51 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh 4 - CT 2018
|
12
|
364000
|
52 |
Sách giáo khoa Tiếng việt 2 - Chương trình 2018
|
13
|
325000
|
53 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
14
|
266000
|
54 |
Sách giáo khoa Tự nhiên xã hội 1 - CT 2018
|
14
|
318000
|
55 |
Vở bài tập Tiếng Việt 2 - CT 2018
|
14
|
172000
|
56 |
Vở bài tập Đạo đức 1- CT 2018
|
14
|
154000
|
57 |
Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm 1- CT 2018
|
15
|
240000
|
58 |
Vở bài tập Hoạt động trải ghiệm 1 - CT 2018
|
15
|
240000
|
59 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
16
|
240000
|
60 |
Sách giáo khoa Toán 3 - Chương trình 2018
|
16
|
352000
|
61 |
Sách giáo khoa Tiếng việt 3 - Chương trình 2018
|
16
|
392000
|
62 |
Dạy và học ngày nay
|
16
|
315000
|
63 |
Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 - CT 2018
|
16
|
256000
|
64 |
Vở bài tập Tiếng Việt 3 - CT 2018
|
16
|
328000
|
65 |
Vở bài tập toán 3 - CT 2018
|
16
|
384000
|
66 |
Sách giáo khoa Đạo đức 1- CT 2018
|
17
|
204000
|
67 |
Sách giáo khoa Mĩ Thuật 1- Chương trình 2018
|
19
|
304000
|
68 |
Sách giáo khoa Toán 4 - Chương trình 2018
|
20
|
416000
|
69 |
Sách giáo khoa Tiếng việt 1 - Chương trình 2018
|
20
|
661000
|
70 |
Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 - CT 2018
|
20
|
496000
|
71 |
Báo Hải Dương cuối tuần
|
20
|
50000
|
72 |
Sách giáo khoa Toán 1 - Chương trình 2018
|
20
|
445000
|
73 |
Thế giới trong ta
|
30
|
450000
|
74 |
Vở bài tập toán 1 - CT 2018
|
30
|
408000
|
75 |
Tạp chí giáo dục
|
32
|
608000
|
76 |
Vở bài tập Tiếng Việt 1 - CT 2018
|
44
|
588000
|
77 |
Toán tuổi thơ
|
48
|
336000
|
78 |
Thế giới mới
|
50
|
700000
|
79 |
Tài liệu chăm sóc mắt - Sách học sinh
|
100
|
2000000
|
80 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
129
|
580500
|
81 |
Báo Hải Dương hàng ngày
|
130
|
195000
|
82 |
Sách nghiệp vụ - Chương trình 2018
|
244
|
10078000
|
83 |
Sách giáo khoa
|
258
|
4450000
|
84 |
Sách giáo khoa khối 2
|
353
|
4289700
|
85 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
358
|
3657200
|
86 |
Sách giáo khoa khối 3
|
394
|
4740000
|
87 |
Sách giáo khoa khối 4
|
522
|
5855400
|
88 |
Sách giáo khoa khối 5
|
526
|
5549100
|
89 |
Sách pháp luật
|
606
|
13115300
|
90 |
Sách thiếu nhi
|
1253
|
12192000
|
91 |
Sách nghiệp vụ
|
1458
|
29160000
|
92 |
Sách đạo đức
|
1622
|
23129500
|
93 |
Sách tham khảo
|
2808
|
66568210
|
|
TỔNG
|
11707
|
201392530
|